| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00001 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 2 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00002 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 3 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00003 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 4 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00004 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 5 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00005 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 6 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00006 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 7 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00007 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 8 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00008 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 9 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00009 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 10 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | SGK-00010 | giáo dục | 2002 | 51 |
| 11 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00011 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 12 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00012 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 13 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00013 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 14 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00014 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 15 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00015 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 16 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00016 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 17 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | SGK-00017 | giáo dục | 2014 | 4V |
| 18 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00018 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 19 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00019 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 20 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00020 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 21 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00021 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 22 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00022 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 23 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | SGK-00023 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 24 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00024 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 25 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00025 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 26 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00026 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 27 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00027 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 28 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00028 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 29 | Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | SGK-00029 | giáo dục | 2012 | 4V |
| 30 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00030 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 31 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00031 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 32 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00032 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 33 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00033 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 34 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00034 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 35 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00035 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 36 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00036 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 37 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00037 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 38 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00038 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 39 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00039 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 40 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00040 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 41 | Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00041 | giáo dục | 2002 | 371 |
| 42 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00042 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 43 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00043 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 44 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00044 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 45 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00045 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 46 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00046 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 47 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00047 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 48 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00048 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 49 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00049 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 50 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00050 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 51 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00051 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 52 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00052 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 53 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00053 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 54 | Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | SGK-00054 | Giiáo dục | 2002 | 371 |
| 55 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00055 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 56 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00056 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 57 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00057 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 58 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00058 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 59 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00059 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 60 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00060 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 61 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00061 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 62 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00062 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 63 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00063 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 64 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00064 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 65 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00065 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 66 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00066 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 67 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00067 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 68 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00068 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 69 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00069 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 70 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00070 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 71 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00071 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 72 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00072 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 73 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00073 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 74 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00074 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 75 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00075 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 76 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00076 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 77 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00077 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 78 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00078 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 79 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00079 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 80 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00080 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 81 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00081 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 82 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00082 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 83 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00083 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 84 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00084 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 85 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00085 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 86 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00086 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 87 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00087 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 88 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00088 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 89 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00089 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 90 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00090 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 91 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00091 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 92 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00092 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 93 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00093 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 94 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00094 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 95 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00095 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 96 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00096 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 97 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00097 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 98 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00098 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 99 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00099 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 100 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00100 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 101 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00101 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 102 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00102 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 103 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00103 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 104 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00104 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 105 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00105 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 106 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00106 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 107 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00107 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 108 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00108 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 109 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00109 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 110 | Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | SGK-00110 | Giáo dục | 2012 | 4v |
| 111 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | SGK-00111 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 112 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | SGK-00112 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 113 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | SGK-00113 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 114 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | SGK-00114 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 115 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | SGK-00115 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 116 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | SGK-00116 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 117 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | SGK-00117 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 118 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | SGK-00118 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 119 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | SGK-00119 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 120 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | SGK-00120 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 121 | Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | SGK-00121 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 122 | Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | SGK-00122 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 123 | Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | SGK-00123 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 124 | Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | SGK-00124 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 125 | Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | SGK-00125 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 126 | Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | SGK-00126 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 127 | Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | SGK-00127 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 128 | Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | SGK-00128 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 129 | Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | SGK-00129 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 130 | Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | SGK-00130 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 131 | Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | SGK-00131 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 132 | Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | SGK-00132 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 133 | Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | SGK-00133 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 134 | Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | SGK-00134 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 135 | Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | SGK-00135 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 136 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | SGK-00136 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 137 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | SGK-00137 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 138 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | SGK-00138 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 139 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | SGK-00139 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 140 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | SGK-00140 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 141 | Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | SGK-00141 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7A |
| 142 | Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | SGK-00142 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7A |
| 143 | Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | SGK-00143 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7A |
| 144 | Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | SGK-00144 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7A |
| 145 | Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | SGK-00145 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7A |
| 146 | PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | SGK-00146 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 147 | PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | SGK-00147 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 148 | PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | SGK-00148 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 149 | PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | SGK-00149 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 150 | PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | SGK-00150 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 151 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | SGK-00151 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 78 |
| 152 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | SGK-00152 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 78 |
| 153 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | SGK-00153 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 78 |
| 154 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | SGK-00154 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 78 |
| 155 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | SGK-00155 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 78 |
| 156 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | SGK-00156 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 157 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | SGK-00157 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 158 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | SGK-00158 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 159 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | SGK-00159 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 160 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | SGK-00160 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 161 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | SGK-00161 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 162 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | SGK-00162 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 163 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | SGK-00163 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 164 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | SGK-00164 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 165 | ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | SGK-00165 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 51 |
| 166 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | SGK-00166 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 167 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | SGK-00167 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 168 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | SGK-00168 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 169 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | SGK-00169 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 170 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | SGK-00170 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 171 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | SGK-00171 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 172 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | SGK-00172 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 173 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | SGK-00173 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 174 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | SGK-00174 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 175 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | SGK-00175 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 4v |
| 176 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | SGK-00176 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 177 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | SGK-00177 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 178 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | SGK-00178 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 179 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | SGK-00179 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |
| 180 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | SGK-00180 | Đại học SP Hồ Chí Minh | 2020 | 7 |