| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SGK-00030
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 2 |
SGK-00031
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 3 |
SGK-00032
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 4 |
SGK-00033
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 5 |
SGK-00034
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 6 |
SGK-00035
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 7 |
SGK-00036
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 8 |
SGK-00037
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 9 |
SGK-00038
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 10 |
SGK-00039
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 11 |
SGK-00040
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 12 |
SGK-00041
| Bùi Phương Nga | Tư nhiên và Xã hội 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 4700 | 371 |
| 13 |
SGK-00042
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 14 |
SGK-00043
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 15 |
SGK-00044
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 16 |
SGK-00045
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 17 |
SGK-00046
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 18 |
SGK-00047
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 19 |
SGK-00048
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 20 |
SGK-00049
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 21 |
SGK-00050
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 22 |
SGK-00051
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 23 |
SGK-00052
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 24 |
SGK-00053
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 25 |
SGK-00054
| Đoàn Thị My | Vở bài tập Tư nhiên và Xã hội 1 | Giiáo dục | Phú thọ | 2002 | 1700 | 371 |
| 26 |
SGK-00001
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 27 |
SGK-00002
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 28 |
SGK-00003
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 29 |
SGK-00004
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 30 |
SGK-00005
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 31 |
SGK-00006
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 32 |
SGK-00007
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 33 |
SGK-00008
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 34 |
SGK-00009
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 35 |
SGK-00010
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | giáo dục | hà nội | 2002 | 8500 | 51 |
| 36 |
SGK-00151
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 37 |
SGK-00152
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 38 |
SGK-00153
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 39 |
SGK-00154
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 40 |
SGK-00155
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Âm Nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 41 |
SGK-00156
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 51 |
| 42 |
SGK-00157
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 51 |
| 43 |
SGK-00158
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 51 |
| 44 |
SGK-00159
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 51 |
| 45 |
SGK-00160
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 51 |
| 46 |
SGK-00161
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 14000 | 51 |
| 47 |
SGK-00162
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 14000 | 51 |
| 48 |
SGK-00163
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 14000 | 51 |
| 49 |
SGK-00164
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 14000 | 51 |
| 50 |
SGK-00165
| ĐỖ ĐỨC Thái | Vở bài tập Toán Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 14000 | 51 |
| 51 |
SGK-00141
| Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 17000 | 7A |
| 52 |
SGK-00142
| Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 17000 | 7A |
| 53 |
SGK-00143
| Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 17000 | 7A |
| 54 |
SGK-00144
| Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 17000 | 7A |
| 55 |
SGK-00145
| Đặng Ngọc Quang | Giáo Dục Thể Chất Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 17000 | 7A |
| 56 |
SGK-00176
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 80 | 7 |
| 57 |
SGK-00177
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 80 | 7 |
| 58 |
SGK-00178
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 80 | 7 |
| 59 |
SGK-00179
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 80 | 7 |
| 60 |
SGK-00180
| ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | Vở bài tập Âm nhạc Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 80 | 7 |
| 61 |
SGK-00011
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 7500 | 4V |
| 62 |
SGK-00012
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 7500 | 4V |
| 63 |
SGK-00013
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 7500 | 4V |
| 64 |
SGK-00014
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 7500 | 4V |
| 65 |
SGK-00015
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 7500 | 4V |
| 66 |
SGK-00016
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 67 |
SGK-00017
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 1 | giáo dục | hà nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 68 |
SGK-00018
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 69 |
SGK-00019
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 70 |
SGK-00020
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 71 |
SGK-00021
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 72 |
SGK-00022
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 73 |
SGK-00023
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 2 | giáo dục | hà nội | 2012 | 14100 | 4V |
| 74 |
SGK-00024
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 75 |
SGK-00025
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 76 |
SGK-00026
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 77 |
SGK-00027
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 78 |
SGK-00028
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 79 |
SGK-00029
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt 1 tập 3 | giáo dục | hà nội | 2012 | 8900 | 4V |
| 80 |
SGK-00055
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 81 |
SGK-00056
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 82 |
SGK-00057
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 83 |
SGK-00058
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 84 |
SGK-00059
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 85 |
SGK-00060
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 86 |
SGK-00061
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 87 |
SGK-00062
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 88 |
SGK-00063
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 89 |
SGK-00064
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 90 |
SGK-00065
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 91 |
SGK-00066
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 92 |
SGK-00067
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 93 |
SGK-00068
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 94 |
SGK-00069
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 95 |
SGK-00070
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 96 |
SGK-00071
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 97 |
SGK-00072
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 98 |
SGK-00073
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 99 |
SGK-00074
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 100 |
SGK-00075
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 101 |
SGK-00076
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 102 |
SGK-00077
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 103 |
SGK-00078
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 104 |
SGK-00079
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 105 |
SGK-00080
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 106 |
SGK-00081
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 107 |
SGK-00082
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 108 |
SGK-00083
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 109 |
SGK-00084
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 110 |
SGK-00085
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 111 |
SGK-00086
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 112 |
SGK-00087
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 113 |
SGK-00088
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 114 |
SGK-00089
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 115 |
SGK-00090
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 116 |
SGK-00091
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 117 |
SGK-00092
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 118 |
SGK-00093
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 119 |
SGK-00094
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 120 |
SGK-00095
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 121 |
SGK-00096
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 122 |
SGK-00097
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 123 |
SGK-00098
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 124 |
SGK-00099
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 125 |
SGK-00100
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 126 |
SGK-00101
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 127 |
SGK-00102
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 128 |
SGK-00103
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 129 |
SGK-00104
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 130 |
SGK-00105
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 131 |
SGK-00106
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 132 |
SGK-00107
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 133 |
SGK-00108
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 134 |
SGK-00109
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 135 |
SGK-00110
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết lớp 1 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2012 | 4200 | 4v |
| 136 |
SGK-00111
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 137 |
SGK-00112
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 138 |
SGK-00113
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 139 |
SGK-00114
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 140 |
SGK-00115
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 141 |
SGK-00116
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 33000 | 4v |
| 142 |
SGK-00117
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 33000 | 4v |
| 143 |
SGK-00118
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 33000 | 4v |
| 144 |
SGK-00119
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 33000 | 4v |
| 145 |
SGK-00120
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 33000 | 4v |
| 146 |
SGK-00121
| Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 147 |
SGK-00122
| Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 148 |
SGK-00123
| Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 149 |
SGK-00124
| Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 150 |
SGK-00125
| Nguyễn Minh Thuyết | Toán 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 34000 | 4v |
| 151 |
SGK-00126
| Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 27000 | 4v |
| 152 |
SGK-00127
| Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 27000 | 4v |
| 153 |
SGK-00128
| Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 27000 | 4v |
| 154 |
SGK-00129
| Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 27000 | 4v |
| 155 |
SGK-00130
| Nguyễn Minh Thuyết | Tự nhiện và XH 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 27000 | 4v |
| 156 |
SGK-00131
| Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 13000 | 4v |
| 157 |
SGK-00132
| Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 13000 | 4v |
| 158 |
SGK-00133
| Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 13000 | 4v |
| 159 |
SGK-00134
| Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 13000 | 4v |
| 160 |
SGK-00135
| Nguyễn Minh Thuyết | Đạo Đức 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 13000 | 4v |
| 161 |
SGK-00136
| Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 16000 | 4v |
| 162 |
SGK-00137
| Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 16000 | 4v |
| 163 |
SGK-00138
| Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 16000 | 4v |
| 164 |
SGK-00139
| Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 16000 | 4v |
| 165 |
SGK-00140
| Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 16000 | 4v |
| 166 |
SGK-00166
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 4v |
| 167 |
SGK-00167
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 4v |
| 168 |
SGK-00168
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 4v |
| 169 |
SGK-00169
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 4v |
| 170 |
SGK-00170
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 12000 | 4v |
| 171 |
SGK-00171
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 10000 | 4v |
| 172 |
SGK-00172
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 10000 | 4v |
| 173 |
SGK-00173
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 10000 | 4v |
| 174 |
SGK-00174
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 10000 | 4v |
| 175 |
SGK-00175
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng Việt Lớp 1 -T2 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 10000 | 4v |
| 176 |
SGK-00146
| PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 15000 | 7 |
| 177 |
SGK-00147
| PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 15000 | 7 |
| 178 |
SGK-00148
| PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 15000 | 7 |
| 179 |
SGK-00149
| PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 15000 | 7 |
| 180 |
SGK-00150
| PHẠM VĂM TUYẾN | Mĩ Thuật Lớp 1 | Đại học SP Hồ Chí Minh | Hà nội | 2020 | 15000 | 7 |